Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trẻ_thế_giới_1979 Bảng DHuấn luyện viên: Raúl Bentancor
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Fernando Álvez | (1959-09-04)4 tháng 9, 1959 (19 tuổi) | Peñarol | |
2 | 2HV | Domingo Cáceres | (1959-09-07)7 tháng 9, 1959 (19 tuổi) | ||
3 | 2HV | Nelson Alaguich | (1959-08-20)20 tháng 8, 1959 (20 tuổi) | Danubio | |
4 | 2HV | Miguel Bossio | (1960-02-10)10 tháng 2, 1960 (19 tuổi) | Sud América | |
5 | 3TV | Arsenio Luzardo | (1959-09-03)3 tháng 9, 1959 (19 tuổi) | Nacional | |
6 | 2HV | Daniel Martínez Tapié | (1959-12-21)21 tháng 12, 1959 (19 tuổi) | Danubio | |
7 | 4TĐ | Ernesto Vargas | (1961-05-01)1 tháng 5, 1961 (18 tuổi) | Peñarol | |
8 | 3TV | Jorge Barrios | (1961-01-24)24 tháng 1, 1961 (18 tuổi) | Wanderers | |
9 | 4TĐ | Rubén Paz | (1959-08-08)8 tháng 8, 1959 (20 tuổi) | Peñarol | |
10 | 3TV | Ricardo Viera | (1960-05-19)19 tháng 5, 1960 (19 tuổi) | Danubio | |
11 | 4TĐ | Eber Bueno | (1959-09-13)13 tháng 9, 1959 (19 tuổi) | ||
12 | 1TM | Mario Viera | (1959-10-19)19 tháng 10, 1959 (19 tuổi) | OFI | |
13 | 2HV | Daniel Felipe Revelez | (1959-09-30)30 tháng 9, 1959 (19 tuổi) | Bella Vista | |
14 | 2HV | Nelson Gutiérrez | (1962-04-13)13 tháng 4, 1962 (17 tuổi) | Peñarol | |
15 | 2HV | Héctor Molina | (1959-10-31)31 tháng 10, 1959 (19 tuổi) | Nacional | |
16 | 3TV | Sergio González | (1960-11-16)16 tháng 11, 1960 (18 tuổi) | ||
17 | 4TĐ | Pablo Alonso | (1960-02-12)12 tháng 2, 1960 (19 tuổi) | ||
18 | 4TĐ | Carlos Larrañaga | (1960-05-26)26 tháng 5, 1960 (19 tuổi) | Bella Vista |
Huấn luyện viên: Sergey Korshunov
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Viktor Chanov | (1959-07-21)21 tháng 7, 1959 (20 tuổi) | Shakhtar Donetsk | |
2 | 2HV | Viktor Yanushevsky | (1960-01-23)23 tháng 1, 1960 (19 tuổi) | Dinamo Minsk | |
3 | 2HV | Aleksandr Golovnya | (1959-11-20)20 tháng 11, 1959 (19 tuổi) | Dinamo Minsk | |
4 | 2HV | Ashot Khachatryan[3] | (1959-08-03)3 tháng 8, 1959 (20 tuổi) | Ararat Yerevan | |
5 | 2HV | Aleksandr Polukarov | (1959-11-27)27 tháng 11, 1959 (19 tuổi) | Zorya Voroshilovgrad | |
6 | 3TV | Yaroslav Dumansky | (1959-08-04)4 tháng 8, 1959 (20 tuổi) | Karpaty Lvov | |
7 | 3TV | Mikhail Olefirenko | (1960-06-06)6 tháng 6, 1960 (19 tuổi) | Dinamo Kiev | |
8 | 3TV | Igor Ponomaryov | (1960-02-24)24 tháng 2, 1960 (19 tuổi) | Neftchi Baku | |
9 | 4TĐ | Valery Zubenko | (1959-08-27)27 tháng 8, 1959 (19 tuổi) | Zorya Voroshilovgrad | |
10 | 4TĐ | Oleg Taran | (1960-01-11)11 tháng 1, 1960 (19 tuổi) | Dinamo Kiev | |
11 | 4TĐ | Ihar Hurynovich | (1960-03-05)5 tháng 3, 1960 (19 tuổi) | Dinamo Minsk | |
12 | 2HV | Gennady Salov | (1960-02-02)2 tháng 2, 1960 (19 tuổi) | Torpedo Moscow | |
13 | 4TĐ | Sergei Stukashov | (1959-11-12)12 tháng 11, 1959 (19 tuổi) | Kairat Almaty | |
14 | 2HV | Sergey Ovchinnikov | (1960-10-25)25 tháng 10, 1960 (18 tuổi) | SKA Kiev | |
15 | 3TV | Anatoliy Radenko | (1959-08-03)3 tháng 8, 1959 (20 tuổi) | Shakhtar Donetsk | |
16 | 3TV | Vladimir Mikhalevsky | (1959-11-29)29 tháng 11, 1959 (19 tuổi) | Neftchi Baku | |
17 | 3TV | Oleksandr Zavarov | (1961-04-20)20 tháng 4, 1961 (18 tuổi) | Zorya Voroshilovgrad | |
18 | 1TM | Serhiy Krakovskyi | (1960-08-11)11 tháng 8, 1960 (19 tuổi) | Dinamo Kiev |
Huấn luyện viên: Gyula Rakosi
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Péter Disztl | (1960-03-30)30 tháng 3, 1960 (19 tuổi) | Videoton | |
2 | 2HV | Gyula Mohácsi | (1960-02-09)9 tháng 2, 1960 (19 tuổi) | Csepel | |
3 | 2HV | Antal Róth | (1960-09-14)14 tháng 9, 1960 (18 tuổi) | Pécsi Munkás | |
4 | 2HV | Sándor Sallai | (1960-03-26)26 tháng 3, 1960 (19 tuổi) | Debrecen | |
5 | 2HV | József Nagy | (1960-10-21)21 tháng 10, 1960 (18 tuổi) | Szombathelyi Haladás | |
6 | 3TV | József Kardos | (1960-03-22)22 tháng 3, 1960 (19 tuổi) | Salgótarján | |
7 | 4TĐ | Béla Melis | (1959-09-25)25 tháng 9, 1959 (19 tuổi) | Budapest Honvéd | |
8 | 3TV | István Pandúr | (1960-08-10)10 tháng 8, 1960 (19 tuổi) | ||
9 | 4TĐ | Sándor Segesvári | (1960-04-15)15 tháng 4, 1960 (19 tuổi) | Dunaújvárosi Kohász | |
10 | 3TV | György Szeibert | (1960-12-29)29 tháng 12, 1960 (18 tuổi) | Budapesti VSC | |
11 | 4TĐ | Gábor Pölöskei | (1961-10-11)11 tháng 10, 1961 (17 tuổi) | Rába ETO Győr | |
12 | 3TV | Árpád Miklós | (1960-06-14)14 tháng 6, 1960 (19 tuổi) | ||
13 | 4TĐ | Miklós Kökény | (1961-05-02)2 tháng 5, 1961 (18 tuổi) | ||
14 | 4TĐ | Róbert Koch | (1961-12-19)19 tháng 12, 1961 (17 tuổi) | Ferencváros | |
15 | 3TV | János Paksi | (1960-03-23)23 tháng 3, 1960 (19 tuổi) | ||
16 | 2HV | Attila Dózsa | (1960-01-02)2 tháng 1, 1960 (19 tuổi) | ||
17 | 3TV | György Kerepeczky | (1959-09-14)14 tháng 9, 1959 (19 tuổi) | Budapest Honvéd | |
18 | 1TM | Miklós Józsa | (1961-03-30)30 tháng 3, 1961 (18 tuổi) | Ferencváros |
Huấn luyện viên: Nabi Camara
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Byly Loua | (1961-05-18)18 tháng 5, 1961 (18 tuổi) | ||
2 | 2HV | Amadou Diallo | (1960-07-25)25 tháng 7, 1960 (19 tuổi) | ||
3 | 2HV | Ibrahima Sy | (1961-02-12)12 tháng 2, 1961 (18 tuổi) | ||
4 | 2HV | Aboubacar Keita | (1960-07-02)2 tháng 7, 1960 (19 tuổi) | ||
5 | 2HV | Ibrahima Soumah | (1959-11-07)7 tháng 11, 1959 (19 tuổi) | ||
6 | 3TV | Salifou Keita | (1959-10-08)8 tháng 10, 1959 (19 tuổi) | Hafia FC | |
7 | 4TĐ | Aboubacar Sidiki | (1962-10-22)22 tháng 10, 1962 (16 tuổi) | ||
8 | 3TV | Alkaly Ndour | (1960-04-03)3 tháng 4, 1960 (19 tuổi) | ||
9 | 4TĐ | Fazinet Camara | (1960-01-03)3 tháng 1, 1960 (19 tuổi) | ||
10 | 3TV | Aly Diallo | (1960-08-07)7 tháng 8, 1960 (19 tuổi) | ||
11 | 4TĐ | Fodé Fofana | (1961-11-14)14 tháng 11, 1961 (17 tuổi) | Hafia FC | |
12 | 3TV | Oumar Bangoura | (1961-02-16)16 tháng 2, 1961 (18 tuổi) | ||
13 | 4TĐ | Sékou Keita | (1960-08-07)7 tháng 8, 1960 (19 tuổi) | ||
14 | 4TĐ | Gassim Camara | (1960-01-03)3 tháng 1, 1960 (19 tuổi) | ||
15 | 3TV | Jean Pierre Sylla | (1960-03-21)21 tháng 3, 1960 (19 tuổi) | ||
16 | 2HV | Sékou Bangoura | (1959-10-10)10 tháng 10, 1959 (19 tuổi) | ||
17 | 3TV | Morlaye Sakho | (1960-11-04)4 tháng 11, 1960 (18 tuổi) | ||
18 | 1TM | Soukourou Keita | (1960-09-04)4 tháng 9, 1960 (18 tuổi) |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trẻ_thế_giới_1979 Bảng DLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trẻ_thế_giới_1979 http://ligamx.net/cancha/cuerpotecnico/51346/juan-... http://ligamx.net/cancha/cuerpotecnico/51371/marco... https://www.fifa.com/tournaments/archive/tournamen...